Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bản đồ


dt. (H. đồ: bức vẽ) Bản vẽ hình thể của một khu vực: Bản đồ Việt-nam.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.